1 | | 201 một lời giải đáp về sức khỏe / Vũ Định . - H. : Phụ nữ, 1997. - 387tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.007154, VN.013918 |
2 | | 400 bài thuốc nam gia truyền và kinh nghiệm : Tập 2 . - H. : Khoa học, 1963. - 99tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TC.000624 |
3 | | 50 năm tranh tượng về lực lượng vũ trang và chiến tranh cách mạng 1944 -1994 / Nguyễn Phan Chánh, Trần Văn Cẩn, Tô Ngọc Vân . - H. : Mỹ thuật ; Quân đội nhân dân, 1994. - 160tr. ; 35cm Thông tin xếp giá: TC.001295 |
4 | | 50 từ then chốt của xã hội học / Jean Golfin; Hiền Phong dịch; Thanh Lê giới thiệu . - H. : Thanh niên, 2003. - 236tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.002992, VN.021068 |
5 | | 500 câu hỏi đáp về kỹ thuật an toàn lao động trong xây dựng . - H. : Xây dựng, 1980. - 357tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TC.000706 |
6 | | Almanach người mẹ và phái đẹp . - H.: Văn Hóa Thông Tin, 2008. - 2304tr..; 32cm Thông tin xếp giá: VL38289, VL38290 |
7 | | Almanach những nền văn minh thế giới . - H.: Văn hóa thông tin, 1995. - 2047tr.; 25cm Thông tin xếp giá: HVL542, HVL543 |
8 | | Almanach những nền văn minh thế giới / Hoài An, Hoàng Công Anh, Đào Duy Anh, Nguyễn Nữ Hoàng Anh.. . - Tái bản lần 2 có bổ sung, sửa chữa. - H. : Văn hóa thông tin, 2008. - 2231tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: DC.003617, TC.002617 |
9 | | An nam dịch ngữ/ Vương Lộc giới thiệu và chú giải . - Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng; Trung tâm từ điển học, 1995. - 202tr.; 25cm Thông tin xếp giá: HVL538, HVL539 |
10 | | APEC những thách thức và cơ hội : Sách tham khảo / Vũ Ngọc Diệp, Đinh Trọng Minh, Trần Ngọc Hùng . - H. : Chính trị quốc gia, 1997. - 254tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: TC.001325 |
11 | | Bách khoa khoa học / Phạm Cao Hoàn chủ biên, Phạm Khải , Đỗ Đức Công, Nguyễn Bá Chuyên, Nguyễn Ngọc Sơn, Nguyễn Thành Lâm . - H. : Phụ nữ, 1997. - 337tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TC.001184 |
12 | | Bách khoa mạch điện và hướng dẫn xử lý sự cố mạch điện / Trần Thế San, Nguyễn Văn Mạnh. Tập 1 . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 1999. - 557tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM.007866, VV.003689 |
13 | | Bách khoa mạch điện và hướng dẫn xử lý sự cố mạch điện / Trần Thế San, Nguyễn Văn Mạnh. Tập 2 . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 1999. - 403tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM.007867, VV.003690 |
14 | | Bách khoa người cao tuổi / Bùi Xuân Mỹ, Phạm Minh Thảo sưu tầm và biên soạn . - H. : Nxb. Từ điển bách khoa, 2005. - 715tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.024720, VN.025827 |
15 | | Bách khoa toàn thư tinh tuý văn học cổ điển Trung Quốc / Nhiều tác giả. Tập 4, Trang Tử - Trí tuệ của tự nhiên . - Đồng Nai : Nxb.Đồng Nai, 1995. - 251tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM.001623, VV.002600, VV.002601 |
16 | | Bách khoa toàn thư tinh tuý văn học cổ điển Trung Quốc / Nhiều tác giả; Lê Văn Sơn dịch. Tập 5, Mặc Tử - Ông tổ của đức kiên nhẫn . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1995. - 247tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM.001624, VV.002892, VV.002893 |
17 | | Bách khoa toàn thư tinh tuý văn học cổ điển Trung Quốc / Nhiều tác giả; Võ Ngọc Liên dịch. Tập 11, Thượng thư -Sách ghi chép thời thượng cổ . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1995. - 347tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM.001632, VV.002890, VV.002891 |
18 | | Bách khoa toàn thư quân sự Liên Xô.: Tập 1 . - H. : Quân đội nhân dân, 1985. - 526tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: VN.004970, VN.004971 |
19 | | Bách khoa toàn thư tinh tuý văn học cổ điển Trung Quốc / Hà Minh Phương biên soạn. Tập 28, Đường Tống bát đại gia (Tám tác gia lớn Đường - Tống) . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1996. - 379tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.001619, VN.012129 |
20 | | Bách khoa toàn thư tinh tuý văn học cổ điển Trung Quốc / Kim Ngàn biên soạn. Tập 47, Nho lâm ngoại sử (Một kiệt tác châm biếm) . - Đồng Nai : Nxb.Đồng Nai, 1996. - 427tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.001625 |
21 | | Bách khoa toàn thư tinh tuý văn học cổ điển Trung Quốc / Lê Thị Giao Chi biên soạn. Tập, Liệt tử sự suy ngẫm của tiền nhân . - Đồng Nai : Đồng Nai, 1995. - 219tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: M66271, VN.011946 |
22 | | Bách khoa toàn thư tinh tuý văn học cổ điển Trung Quốc / Nguyễn Tâm Ấn biên soạn. Tập 16, Tôn tử binh pháp ( Sách võ kinh mưu lược để quyết thắng địch) . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1996. - 315tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.001629, TC.001288, VN.012830 |
23 | | Bách khoa toàn thư tinh tuý văn học cổ điển Trung Quốc / Nhiều tác giả. Tập 10, Chiến quốc sách thần thượngthiệt kiếm lục . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 1995. - 347tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: VV.002602, VV.002603 |
24 | | Bách khoa toàn thư tinh tuý văn học cổ điển Trung Quốc / Nhiều tác giả; Hồ Sĩ Hiệp dịch. Tập 1, Luận ngữ - Thánh kinh của người Trung Hoa . - Đồng Nai : Nxb.Đồng Nai, 1995. - 237tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM.001622, VV.002543, VV.002544 |
25 | | Bách khoa toàn thư tinh tuý văn học cổ điển Trung Quốc / Phan Kỳ Nam biên soạn. Tập 41, Hồng lâu mộng đệ nhất tình thư của Trung Quốc xưa . - Đồng Nai : Nxb.Đồng Nai, 1996. - 347tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.001620, TC.001289, VN.012827 |
26 | | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ / Thái Hoàng, Chu Quý, Ngô Văn Tuyển biên dịch. Tập 1, Nhân loại, xã hội . - H. : Phụ nữ, 2005. - 651tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: VV.005690 |
27 | | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ / Thái Hoàng, Chu Quý, Ngô Văn Tuyển biên dịch. Tập 2, Thiên văn và môi trường . - H. : Phụ nữ, 2005. - 878tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: VV.005691 |
28 | | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ / Trần Đình Sử, Ông Văn Tùng ...dịch. Phần 1 - Tập 1, Khoa học kỹ thuật . - H. : Phụ nữ, 2002. - 566tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM.001634, VV.004441 |
29 | | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ / Trần Đình Sử, Ông Văn Tùng ...dịch. Phần 1 - Tập 4, Văn học nghệ thuật . - H. : Phụ nữ, 2002. - 568tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM.001637, VV.004440 |
30 | | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ / Trần Đình Sử, Ông Văn Tùng ...dịch. Phần 2 - Tập 1, Khoa học kỹ thuật . - H. : Phụ nữ, 2002. - 618tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM.001633, VV.004442 |